- 1904 - Birth - ; Binh Dinh, Vietnam
- 1983 - Death - ; Binh Dinh, Vietnam
? | ||||||
? | ||||||
PHỤ HUYNH (Trai) Lai Nguyễn | |||
Sinh | |||
Mất | |||
Kết hôn | với Bờ Trần Thị | ||
Cha | Lén Nguyễn | ||
Mẹ | Liệu Trần Thị | ||
PHỤ HUYNH (Gái) Bờ Trần Thị | |||
Sinh | |||
Mất | |||
Kết hôn | với Lai Nguyễn | ||
Cha | ? | ||
Mẹ | ? | ||
CON | |||
Trai | Chẫn Nguyễn | ||
Sinh | 1904 | Binh Dinh, Vietnam | |
Mất | 1983 | Binh Dinh, Vietnam | |
Kết hôn | với Xáng Trần Thị Viết | ||
Kết hôn | với Phấn Nguyễn Thị | ||
Trai | Thi Nguyễn | ||
Sinh | |||
Mất | |||
Kết hôn | với Ân Lê Thị | ||
Trai | Thơ Nguyễn | ||
Sinh | |||
Mất | |||
Kết hôn | với Hiền Phạm Thị | ||
Gái | Lại Nguyễn Thị | ||
Sinh | |||
Mất | |||
Kết hôn | với Chấn Trần | ||
Gái | Chín Nguyễn Thị | ||
Sinh | |||
Mất | |||
Kết hôn | với Hạnh Dương | ||
Gái | Điều Nguyễn Thị | ||
Sinh | |||
Mất | |||
Kết hôn | với Quán Nhữ | ||
Gái | Hẵng Nguyễn Thị | ||
Sinh | |||
Mất | |||
Kết hôn | với Đính Nhữ |
PHỤ HUYNH (Trai) Chẫn Nguyễn | |||
Sinh | 1904 | Binh Dinh, Vietnam | |
Mất | 1983 | Binh Dinh, Vietnam | |
Kết hôn | với Xáng Trần Thị Viết | ||
Kết hôn | với Phấn Nguyễn Thị | ||
Cha | Lai Nguyễn | ||
Mẹ | Bờ Trần Thị | ||
PHỤ HUYNH (Gái) Xáng Trần Thị Viết | |||
Sinh | |||
Mất | |||
Kết hôn | với Chẫn Nguyễn | ||
Cha | Trực Trần Viết | ||
Mẹ | Tầm Phan Thị | ||
CON | |||
Trai | Tình Nguyễn Xuân | ||
Sinh | 1937 | Binh Dinh, Vietnam | |
Mất | 2017 | Binh Dinh, Vietnam | |
Kết hôn | với Ba Phạm Thị | ||
Trai | Hoành (Nguyễn Xuân Thanh) Nguyễn Quang | ||
Sinh | 1941 | Binh Dinh, Vietnam | |
Mất | 2022 | Phan Thiết, Binh Thuan, Vietnam | |
Kết hôn | với Bổng Tô Thị | ||
Gái | Tâm Nguyễn Thị Minh | ||
Sinh | 1943 | Binh Dinh, Vietnam | |
Mất | 1993 | Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuan, Vietnam | |
Kết hôn | với Sang Phạm Đình |
PHỤ HUYNH (Trai) Chẫn Nguyễn | |||
Sinh | 1904 | Binh Dinh, Vietnam | |
Mất | 1983 | Binh Dinh, Vietnam | |
Kết hôn | với Xáng Trần Thị Viết | ||
Kết hôn | với Phấn Nguyễn Thị | ||
Cha | Lai Nguyễn | ||
Mẹ | Bờ Trần Thị | ||
PHỤ HUYNH (Gái) Phấn Nguyễn Thị | |||
Sinh | |||
Mất | |||
Kết hôn | với Chẫn Nguyễn | ||
Cha | ? | ||
Mẹ | ? | ||
CON | |||
Trai | Khương Nguyễn | ||
Sinh | 1962 | Binh Dinh, Vietnam | |
Mất | |||
Kết hôn | với Hiện Đỗ Thị | ||
Gái | Lê Nguyễn Thị | ||
Sinh | |||
Mất | |||
Kết hôn | với Hoài Trần Duy | ||
Gái | Lợi Nguyễn Thị | ||
Sinh | |||
Mất | |||
Kết hôn | với ? | ||
Gái | Lộc Nguyễn Thị | ||
Sinh | |||
Mất | |||
Kết hôn | với Thọ Tô Đình |
1 Chẫn Nguyễn Sinh: 1904 Mất: 1983
2 Tình Nguyễn Xuân Sinh: 1937 Mất: 2017
+ Ba Phạm Thị Sinh: 1938 Mất: 2015
3 Sang Nguyễn Đình Sinh: 1959
+ Đăng Phạm Thị Hồng Sinh: 1960
4 Tuân Nguyễn Đình Sinh: 1985
4 Tuyền Nguyễn Thị Như Sinh: 22 Nov 1982
+ Nguyên Nguyễn Trung Sinh: 1979
5 Lam Nguyễn Như Quỳnh Sinh: 16/2/2013
5 Thiên Nguyễn Quốc Sinh: 27/10/2014
4 Tuyến Nguyễn Thị Như Sinh: 30/7/1987
+ Mẫn Nguyễn Minh Sinh: 1986
5 Huân Nguyễn Minh Sinh: 2018
4 Truyển Nguyễn Thị Như Sinh: 24 Dec 1989
3 Thành Nguyễn Xuân Sinh: 1964
+ Nguyệt Trần Thị Thu Sinh: 1971
4 Thịnh Nguyễn Trần Sinh: 1997
4 Nghi Nguyễn Trần Hạ Sinh: 2002
4 Như Nguyễn Trần Quỳnh Sinh: 2007
3 Phượng Nguyễn Xuân Sinh: 1967
+ Hà Phạm Tấn Sinh: 1965 Mất: 17/10/2019
4 Quân Phạm Hồng Sinh: 1991
+ Xuân Trần Thị Lệ Sinh: 1992
5 Đại Phạm Quốc Sinh: 2020
5 Quý Phạm Trần Ngọc Sinh: 2022
4 Dâng Phạm Thị Bích Sinh: 1992
+ Sinh Phan Thành Sinh: 1992
5 Trúc Phan Thanh Sinh: 2019
4 Diễm Phạm Thị Kiều Sinh: 1999
+ Quang Nguyễn Vinh Sinh: 1998
5 Nguyên Nguyễn Khôi Sinh: 2023
3 Hồng Nguyễn Xuân Sinh: 1968
3 Loan Nguyễn Thị Kim Sinh: 1970
3 Linh Nguyễn Thị Mỹ Sinh: 1973
4 Toàn Nguyễn Chí Sinh: 1998
4 Thuận Nguyễn Hòa Mỹ Sinh: 2004
3 Luyện Nguyễn Thị Ánh Sinh: 1975
+ Truyền Nguyễn Minh Sinh: 1972
4 Thông Nguyễn Minh Sinh: 1995
4 Nhi Nguyễn Thị Kiều Sinh: 2000
4 Hữu Nguyễn Minh Sinh: 2003
3 Lưu Nguyễn Thị Kim Sinh: 1977
4 Tài Văn Giang Sinh: 2004
3 Truyền Nguyễn Thị Thanh Sinh: 1980
2 Hoành (Nguyễn Xuân Thanh) Nguyễn Quang Sinh: 1941 Mất: 2022
+ Bổng Tô Thị Sinh: 1949
3 Dung Nguyễn Thị Mỹ Sinh: 1972
+ Quang Vũ Nguyễn Sinh: 1965
4 Hạnh Nguyễn Thị Mỹ Sinh: 1989
4 Hà Nguyễn Quang Vũ Sinh: 1996
4 Hoàng Nguyễn Quang Vũ Sinh: 2010
3 Trung Nguyễn Quang Sinh: 1976
+ ?
4 Hậu Nguyễn Quang Thành Sinh: 2003
+ ?
4 Hiền Nguyễn Quang Sinh: 2004
3 Anh Nguyễn Thị Mỹ Sinh: 1980
+ Phước Nguyễn Tấn Sinh: 1977
4 Thư Nguyễn Nhật Sinh: 2004
3 Đức Nguyễn Quang Sinh: 1985
+ Linh Đinh Thị Thùy Sinh: 1984
4 Thiên Nguyễn Gia Hạo Sinh: 2012
4 Minh Nguyễn Gia Hạo Sinh: 2022
2 Tâm Nguyễn Thị Minh Sinh: 1943 Mất: 1993
3 Hiếu Phạm Thị Minh Sinh: 1964
+ Hạnh Nguyễn Đức Sinh: 1964
4 Hồng Nguyễn Thị Thu Sinh: 1985
+ Hải Võ Văn Sinh: 1985
5 Ân Võ Nguyễn Thiên Sinh: 2017
5 Khang Võ Nguyễn Minh Sinh: 2019
4 Trang Nguyễn Thị Hồng Sinh: 1987
4 Hoa Nguyễn Thị Minh Sinh: 1990
+ Quốc Lê Anh Sinh: 22 Sep 1985
5 Kiệt Lê Tuấn Sinh: 2018
5 Giang Lê Nguyễn Châu Sinh: 2020
4 Thơ Phạm
4 Tí Phạm
+ Trâm Lê Hoàng Thị Sinh: 24 Jul 1967
4 Quý Phạm Đình Sinh: 22 Jul 1996
4 Quốc Phạm Đình Sinh: 7 Mar 2001
2 Khương Nguyễn Sinh: 1962
+ Hiện Đỗ Thị Sinh: 1964
3 Trường Nguyễn Xuân Sinh: 1985
+ Hướng Nguyễn Thị Sinh: 1987
4 Phát Nguyễn Tấn Sinh: 2012
4 Thịnh Nguyễn Tấn Sinh: 2020
3 Đồng Nguyễn Tiến Sinh: 1989
+ Minh Nguyễn Thị Sinh: 1987
4 Vy Nguyễn Nhật Sinh: 2013
4 Hoàng Nguyễn Huy Sinh: 2022
+ ?